
| Vị trí | Đội bóng | T/H/B | Điểm |
|---|
Thành phố và sân vận động
Top 3 của các kỳ Euro
| Năm | Vô địch | Giải nhì | Giải ba |
|---|---|---|---|
| 2008 | Tây Ban Nha | Đức | Nga / Thổ Nhĩ Kỳ |
| 2004 | Hy Lạp | Bồ Đào Nha | Hà Lan / Séc |
| 2000 | Pháp | Ý | Hà Lan / Bồ Đào Nha |
| 1996 | Đức | Séc | Pháp / Anh |
| 1992 | Đan Mạch | Đức | Hà Lan / Thụy Điển |
| 1988 | Hà Lan | Liên Xô | Ý / CHLB Đức |
| 1984 | Pháp | Tây Ban Nha | Đan Mạch / Bồ Đào Nha |
| 1980 | CHLB Đức | Bỉ | Tiệp Khắc |
| 1976 | Tiệp Khắc | CHLB Đức | Hà Lan |
| 1972 | CHLB Đức | Liên Xô | Bỉ |
| 1968 | Ý | Nam Tư | Anh |
| 1964 | Tây Ban Nha | Liên Xô | Hungary |
| 1960 | Liên Xô | Nam Tư | Tiệp Khắc |